Tác hại khi bổ sung kẽm sai cách

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, từ việc tăng cường hệ miễn dịch đến hỗ trợ quá trình tổng hợp protein. Tuy nhiên, việc bổ sung kẽm không đúng cách có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng. Có không ít người đã tự ý sử dụng các sản phẩm bổ sung kẽm mà không hiểu rõ về nhu cầu cá nhân và liều lượng phù hợp. Hậu quả dẫn đến việc không chỉ làm giảm hiệu quả của việc bổ sung kẽm mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe.

1. Nhu cầu kẽm của cơ thể

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, từ chức năng tiêu hóa, hệ thần kinh, đến các hoạt động của hệ nội tiết và tim mạch. Do cơ thể không tự sản xuất kẽm, chúng ta cần phải bổ sung khoáng chất này một cách thường xuyên thông qua chế độ ăn uống. Các nguồn thực phẩm giàu kẽm bao gồm thịt đỏ, thịt gia cầm, cá, cùng một số thực phẩm khác, giúp đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng kẽm cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu.

Liều lượng kẽm cần thiết cho mỗi người phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và chế độ dinh dưỡng. Dưới đây là khuyến nghị về lượng kẽm cần bổ sung hàng ngày cho các nhóm đối tượng khác nhau:

Trẻ em:
– Từ 0 – 6 tháng: 2 mg/ngày
– Từ 7 – 12 tháng: 3 mg/ngày
– Từ 1 – 3 tuổi: 3 mg/ngày
– Từ 4 – 8 tuổi: 5 mg/ngày

Thiếu niên:
– Từ 9 – 13 tuổi: 8 mg/ngày
– Từ 14 – 18 tuổi: 9 mg/ngày đối với nữ và 11 mg/ngày đối với nam

Người lớn:
– Trên 19 tuổi: 8 mg/ngày đối với nữ và 11 mg/ngày đối với nam

Phụ nữ có thai và đang cho con bú:
– Phụ nữ có thai: 11 – 12 mg/ngày
– Phụ nữ đang cho con bú: 12 – 13 mg/ngày

Việc đảm bảo lượng kẽm phù hợp là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và hỗ trợ các chức năng cơ thể.

2. Tác hại khi bổ sung kẽm sai cách

Có không ít người vì muốn tăng cường sức khỏe nên đã bổ sung thêm kẽm cho cơ thể nhưng lại bổ sung sai cách. Điều này không những không mang lại tác dụng tích cực đối với sức khỏe mà ngược lại, sẽ mang đến những tác hại như:

2.1. Đau bụng và tiêu chảy

Khi cơ thể bị thừa kẽm, người mắc có thể gặp phải các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, thậm chí táo bón. Nếu đột ngột bổ sung lượng lớn kẽm, cơ thể có thể phản ứng bằng những triệu chứng tiêu hóa khó chịu như đã nêu trên.

2.2. Buồn nôn

Khi bổ sung kẽm quá mức, cơ thể có thể phản ứng bằng cách kích thích hệ tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày, dẫn đến tăng cường sản xuất axit dạ dày. Điều này có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như buồn nôn và nôn mửa.

Ngoài ra, nôn cũng có thể coi là một cơ chế tự vệ của cơ thể nhằm loại bỏ lượng kẽm dư thừa. Qua quá trình này, cơ thể tìm cách giảm bớt sự tích tụ kẽm, bảo vệ sức khỏe của người dùng.

2.3. Ảnh hưởng hệ thần kinh

Việc sử dụng kẽm quá liều có thể gây ra các triệu chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh, bao gồm:

– Cảm giác mệt mỏi và uể oải kéo dài.

– Cảm thấy chán ăn, không muốn ăn uống

– Đau đầu và khó chịu ở vùng đầu.

2.4. Ảnh hưởng hệ tim mạch

Việc bổ sung kẽm quá liều có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng kẽm vượt mức khuyến nghị có thể liên quan đến sự gia tăng khả năng phát triển các vấn đề về tim mạch, bao gồm suy tim và tăng huyết áp.

Bệnh tim mạch là một tập hợp các rối loạn liên quan đến tim và hệ thống mạch máu, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe.

2.5. Suy giảm chức năng miễn dịch

Sử dụng kẽm quá liều có thể gây suy giảm chức năng miễn dịch. Mặc dù kẽm rất quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, nhưng khi bổ sung quá mức, nó lại có thể ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch. Điều này dẫn đến khả năng cơ thể chống lại bệnh tật kém hơn, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.

2.6. Cản trở việc hấp thu đồng của cơ thể

Đồng và kẽm là hai khoáng chất cạnh tranh nhau trong quá trình hấp thụ tại ruột non. Khi có lượng kẽm dư thừa, sự hấp thụ đồng có thể bị giảm, dẫn đến tình trạng thiếu đồng trong cơ thể. Thiếu hụt đồng có thể gây ra những vấn đề như làm yếu sức khỏe của da và tóc.

2.7. Ảnh hưởng khả năng hấp thu của một số loại kháng sinh

Kẽm có thể tương tác với một số loại thuốc kháng sinh, chẳng hạn như tetracycline và quinolone. Cấu trúc phân tử của những loại thuốc này có khả năng liên kết với các ion kim loại, bao gồm cả kẽm.

Khi kẽm và thuốc kháng sinh được sử dụng đồng thời, chúng có thể hình thành các phức hợp không thể hấp thụ qua ruột non, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc kháng sinh.

3. Những điều nên làm khi cơ thể dư thừa kẽm

Khi cơ thể có dấu hiệu thừa kẽm, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

– Ngừng bổ sung kẽm: Nếu nghi ngờ rằng bạn đã sử dụng quá liều kẽm, hãy dừng ngay việc bổ sung kẽm.

– Uống sữa tươi: Nếu xuất hiện các triệu chứng nhẹ do thừa kẽm, hãy uống một ly sữa tươi. Canxi và photpho trong sữa có khả năng liên kết với kẽm dư thừa trong hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thụ thêm kẽm.

– Thăm khám bác sĩ: Nếu bạn gặp các triệu chứng ngộ độc nghiêm trọng hoặc không thấy cải thiện sau khi ngừng sử dụng kẽm, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Có thể thấy, việc bổ sung kẽm là cần thiết cho sức khỏe, nhưng việc sử dụng quá liều có thể dẫn đến nhiều tác hại nghiêm trọng cho cơ thể. Do đó, việc theo dõi lượng kẽm bổ sung và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng là rất quan trọng. Bằng cách hiểu rõ về vai trò và tác hại của kẽm, chúng ta có thể duy trì sức khỏe một cách an toàn và hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *